[danhgiatuduy] Điểm chuẩn đánh giá tư duy Đại học Công nghiệp Hà Nội 2024

Điểm đủ điều kiện trúng tuyển đại học chính quy năm 2024 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội theo phương thức 6 (Xét kết quả thi ĐGTD năm 2024 do ĐHBK Hà Nội tổ chức) như sau:

- Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực năm 2024 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức;

- Phương thức 6: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy năm 2024 do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức.

Mã ngành/ CTĐT

Tên ngành/CTĐT

Điểm đủ điều kiện trúng tuyển

PT5

PT6

7229020

Ngôn ngữ học

16.00

7310104

Kinh tế đầu tư

16.00

7320113

Công nghệ đa phương tiện

16.61

7340101

Quản trị kinh doanh

16.50

7340115

Marketing

18.05

7340125

Phân tích dữ liệu kinh doanh

16.00

7340201

Tài chính - Ngân hàng

16.50

7340301

Kế toán

16.00

7340302

Kiểm toán

16.00

7340404

Quản trị nhân lực

16.00

7340406

Quản trị văn phòng

15.50

7810101

Du lịch

15.00

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

15.25

7810201

Quản trị khách sạn

15.00

7810202

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

15.00

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

19.50

7480101

Khoa học máy tính

18.01

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

16.04

7480103

Kỹ thuật phần mềm

16.01

7480104

Hệ thống thông tin

16.07

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

16.29

7480201

Công nghệ thông tin

18.50

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16.02

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17.00

7510204

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

16.23

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16.00

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

15.22

7510209

Robot và trí tuệ nhân tạo

16.50

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

16.05

75190071

Năng lượng tái tạo

15.36

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

16.06

75103021

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

15.07

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

19.01

75103031

Kỹ thuật sản xuất thông minh

15.57

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

16.53

7519003

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

15.16

7520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

15.53

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

15.41

7540101

Công nghệ thực phẩm

15.60

7720203

Hóa dược

16.26

* Tra cứu kết quả xét tuyển trên trang: https://xettuyen.haui.edu.vn/tra-cuu

Nguồn: Danhgiatuduy.info