Đại hội Đại biểu Đảng bộ Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, nhiệm kỳ 2025 - 2030
Đảng uỷ Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội thông báo triệu tập Đại hội Đại biểu Đảng bộ Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, nhiệm kỳ 2025 - 2030.
- Căn cứ Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam;
- Căn cứ Quy định số 232-QĐ/TW, ngày 20/01/2025 của Ban Chấp hành Trung ương về thi hành Điều lệ Đảng;
- Căn cứ Quyết định số 190-QĐ/TW, ngày 10/10/2024 của Ban Chấp hành Trung ương về Quy chế bầu cử trong Đảng;
Thực hiện Kế hoạch số 524-KH/ĐU ngày 17/9/2024 của Đảng ủy Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội;
Đảng ủy Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thông báo triệu tập Đại hội đại biểu Đảng bộ Nhà trường lần thứ VIII, nhiệm kỳ 2025 - 2030 với nội dung như sau:
1. Thành phần triệu tập
- Đại biểu đương nhiên, Đại biểu đã được bầu tại Đại hội các ĐBBP/chi bộ và đại biểu được Đảng ủy Nhà trường chỉ định gồm: 194 đồng chí. (Có danh sách kèm theo)
2. Nội dung Đại hội
- Tổng kết thực hiện Nghị quyết Đại hội nhiệm kỳ 2020 - 2025 và xác định mục tiêu, phương hướng, nhiệm vụ, giải pháp của Đảng bộ Nhà trường nhiệm kỳ 2025-2030;
- Thảo luận, đóng góp ý kiến vào dự thảo Báo cáo Chính trị trình Đại hội lần thứ IV Đảng bộ Khối các trường Đại học, Cao đẳng Hà Nội nhiệm kỳ 2025-2030 và dự thảo các văn kiện Đại hội XIV của Đảng;
- Bầu Ban Chấp hành Đảng bộ Nhà trường nhiệm kỳ 2025-2030;
- Bầu Đoàn đại biểu dự Đại hội Đảng bộ Khối các trường Đại học, Cao đẳng Hà Nội;
3. Thời gian Đại hội
- Đại hội phiên trù bị: Bắt đầu làm việc vào lúc 7h00, ngày 07/6/2025
- Đại hội phiên chính thức: Bắt đầu làm việc vào lúc 8h00, ngày 07/6/2025
4. Địa điểm:
Hội trường tầng 3 Nhà A11 - Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
5. Trang phục:
- Đại biểu Nam: Mặc áo trắng (thắt cravat), quần âu tối màu;
- Đại biểu Nữ: Mặc áo dài truyền thống.
6. Một số lưu ý:
- Đại biểu tham dự mang theo thẻ đảng viên.
- Sử dụng, quản lý tài liệu đại hội theo đúng quy định.
- Văn hóa đại hội: Không sử dụng điện thoại, hạn chế trao đổi trong Hội trường.
- Thông tin về đại hội: Theo quy chế làm việc của Đại hội.
- Các đ/c Bí thư ĐBBP/Chi bộ căn cứ vào danh sách đại biểu của ĐBBP/Chi bộ, thông báo đến đảng viên dự Đại hội đại biểu Đảng bộ Nhà trường đi đầy đủ, có mặt đúng thời gian quy định và ngồi theo vị trí được Ban tổ chức sắp xếp (ngồi cách ghế); Bí thư ĐBBP/Chi bộ có tránh nhiệm kiểm tra quân số của ĐBBP/Chi bộ mình báo cáo với Tổ trưởng Tổ đại biểu trước giờ khai mạc Đại hội.
Trên đây là Thông báo của Đảng ủy Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội về việc triệu tập đại biểu dự Đại hội Đảng bộ Nhà trường, đề nghị các đồng chí Bí thư ĐBBP/Chi bộ nghiêm túc triển khai, thông báo và quán triệt các nội dung cho đại biểu thuộc ĐBBP/Chi bộ./.
DANH SÁCH ĐẠI BIỂU CHÍNH THỨC DỰ ĐẠI HỘI ĐẢNG BỘ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI LẦN THỨ VIII, NHIỆM KỲ 2025 - 2030
(kèm Thông báo số 750-TB/ĐU, ngày 28/5/2025 của Đảng ủy Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội)
TT | Họ và tên | Tên Chi bộ | Ghi chú |
1 | Phan Đăng Hưng | Phòng Tổ chức Nhân sự | Đại biểu đương nhiên |
2 | Phạm Văn Bằng | Phòng Tổ chức Nhân sự | |
3 | Nguyễn Thị Xuân Hồng | Phòng Tổ chức Nhân sự | |
4 | Nguyễn Thị Thu Hương | Phòng Hành chính Tổng Hợp | Đại biểu đương nhiên |
5 | Nguyễn Hoàng Dương | Phòng Hành chính Tổng Hợp | |
6 | Hoàng Đức Chiến | Phòng Hành chính Tổng Hợp | |
7 | Đỗ Thị Minh Nguyệt | Phòng Hành chính Tổng Hợp | |
8 | Kiều Xuân Thực | Phòng Tài chính Kế toán | Đại biểu đương nhiên |
9 | Nguyễn Đồng Anh Xuân | Phòng Tài chính Kế toán | |
10 | Nguyễn Thị Mai Lan | Phòng Tài chính Kế toán | Đại biểu đương nhiên |
11 | Trần Thị Kim Ngọc | Phòng Tài chính Kế toán | |
12 | Nguyễn Thị Kim Dung | Phòng Tài chính Kế toán | |
13 | Thân Thanh Sơn | Phòng Đào tạo | Đại biểu đương nhiên |
14 | Vũ Ngọc Ánh | Phòng Đào tạo | |
15 | Lê Anh Đức | Phòng Đào tạo | |
16 | Vũ Việt Thắng | Phòng Đào tạo | |
17 | Trần Đức Trung | Phòng Đào tạo | |
18 | Trần Viết Hồi | Phòng Đào tạo | |
19 | Phạm Văn Đông | Khoa học CN - Hợp tác ĐN | Đại biểu đương nhiên |
20 | Trịnh Trọng Chưởng | Khoa học CN - Hợp tác ĐN | |
21 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Khoa học CN - Hợp tác ĐN | |
22 | Nguyễn Huy Kiên | Khoa học CN - Hợp tác ĐN | |
23 | Phạm Đức Cường | Viện Công nghệ HaUI | |
24 | Nguyễn Hồng Sơn | Viện Công nghệ HaUI | |
25 | Nguyễn Văn Thiện | Phòng Quản trị | Đại biểu đương nhiên |
26 | Lê Văn Thái | Phòng Quản trị | |
27 | Vũ Thái Giang | Phòng Quản trị | |
28 | Nguyễn Mạnh Cường | Phòng Quản trị | |
29 | Đỗ Văn Hưng | Phòng Quản trị | |
30 | Nguyễn Đức Minh | Phòng Quản trị | |
31 | Trần Ngọc Khánh | Công tác Sinh viên - Y tế | Đại biểu đương nhiên |
32 | Nguyễn Văn Lưới | Công tác Sinh viên - Y tế | |
33 | Đỗ Minh Hiền | Công tác Sinh viên - Y tế | Đại biểu đương nhiên |
34 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Công tác Sinh viên - Y tế | |
35 | Nguyễn Văn Chung | Công tác Sinh viên - Y tế | |
36 | Nguyễn Văn Thành | Công tác Sinh viên - Y tế | |
37 | Trần Ngọc Đức | Phòng Thanh tra giáo dục | |
38 | Đinh Xuân Thành | Phòng Thanh tra giáo dục | |
39 | Nguyễn Thị Nguyệt Dung | Phòng Thanh tra giáo dục | |
40 | Nguyễn Đình Bin | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | Sinh viên |
41 | Nguyễn Văn Cảnh | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
42 | Hoàng Tiến Dũng | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
43 | Lê Đức Hiếu | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
44 | Nguyễn Việt Hùng | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
45 | Nguyễn Quốc Khánh | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
46 | Nguyễn Tuấn Linh | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
47 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
48 | Nguyễn Anh Ngọc | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
49 | Nguyễn Hữu Phấn | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
50 | Lê Hồng Quân | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | Đại biểu đương nhiên |
51 | Vũ Hải Quân | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
52 | Phùng Xuân Sơn | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
53 | Trần Thị Thu Thủy | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
54 | Thái Văn Trọng | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
55 | Trần Văn Đua | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
56 | Nguyễn Anh Tú | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
57 | Nguyễn Quốc Tuấn | ĐBBP Trường Cơ khí - Ô tô | |
58 | Nguyễn Văn Hùng | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
59 | Ninh Văn Nam | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
60 | Nguyễn T. Minh Hiền | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
61 | Phạm Văn Hùng | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
62 | Bùi Văn Huy | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
63 | Quách Đức Cường | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
64 | Nguyễn Mạnh Quân | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
65 | Lê Văn Thắng | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | Sinh viên |
66 | Hoàng Mai Quyền | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
67 | Phạm Thế Vũ | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
68 | Trần Thủy Văn | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
69 | Hoàng Mạnh Kha | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
70 | Bồ Quốc Bảo | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
71 | Nguyễn Ngọc Anh | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
72 | Nguyễn Tiến Kiệm | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
73 | Hà Thị Kim Duyên | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
74 | Vũ Trung Kiên | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
75 | Trần Đình Thông | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
76 | Tống Văn Luyên | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
77 | Đinh Thị Kim Phượng | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
78 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | ĐBBP Trường Điện - Điện Tử | |
79 | Phạm Văn Hà | ĐBBP Trường CNTT - TT | |
80 | Nguyễn Hoàng Tú | ĐBBP Trường CNTT - TT | |
81 | Thân Ngọc Thiện | ĐBBP Trường CNTT - TT | Sinh viên |
82 | Nguyễn Bá Nghiễn | ĐBBP Trường CNTT - TT | |
83 | Nguyễn Thị Kim Sơn | ĐBBP Trường CNTT - TT | |
84 | Lê Thu Hương | ĐBBP Trường CNTT - TT | |
85 | Trần Đăng Hưng | ĐBBP Trường CNTT - TT | |
86 | Nguyễn Thị Mỹ Bình | ĐBBP Trường CNTT - TT | |
87 | Phạm Thị Kim Phượng | ĐBBP Trường CNTT - TT | |
88 | Đặng Trọng Hợp | ĐBBP Trường CNTT - TT | |
89 | Phạm Văn Hiệp | ĐBBP Trường CNTT - TT | |
90 | Lê Trọng Vĩnh | ĐBBP Trường CNTT - TT | |
91 | Vũ Thị Tuyết Mai | ĐBBP Trường CNTT - TT | |
92 | Nguyễn Thị Lan Anh | ĐBBP Trường Kinh tế | |
93 | Trần Cương | ĐBBP Trường Kinh tế | |
94 | Trương Thanh Hằng | ĐBBP Trường Kinh tế | |
95 | Đỗ Hải Hưng | ĐBBP Trường Kinh tế | |
96 | Phạm Thu Huyền | ĐBBP Trường Kinh tế | |
97 | Vũ Đình Khoa | ĐBBP Trường Kinh tế | |
98 | Bùi Thị Thu Loan | ĐBBP Trường Kinh tế | |
99 | Nguyễn Thị Thanh Loan | ĐBBP Trường Kinh tế | |
100 | Hồ Văn Long | ĐBBP Trường Kinh tế | |
101 | Nguyễn Thị Hồng Nga | ĐBBP Trường Kinh tế | Đại biểu đương nhiên |
102 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | ĐBBP Trường Kinh tế | |
103 | Trần Thị Lan Anh | ĐBBP Trường Kinh tế | |
104 | Trần Ánh Phương | ĐBBP Trường Kinh tế | |
105 | Ngô Văn Quang | ĐBBP Trường Kinh tế | |
106 | Nguyễn Thị Thu Thủy | ĐBBP Trường Kinh tế | |
107 | Trần Thị Hiền Trang | ĐBBP Trường Kinh tế | Sinh viên |
108 | Nguyễn Thị Hải Yến | ĐBBP Trường Kinh tế | |
109 | Phạm Thị Mai Hương | Khoa Công nghệ Hóa | |
110 | Nguyễn Tuấn Anh | Khoa Công nghệ Hóa | |
111 | Nguyễn Thế Hữu | Khoa Công nghệ Hóa | |
112 | Đỗ Thị Hạnh | Khoa Công nghệ Hóa | |
113 | Đặng Hữu Trung | Khoa Công nghệ Hóa | |
114 | Nguyễn Thị Lệ | Khoa Công nghệ May và TKTT | |
115 | Lưu Thị Tho | Khoa Công nghệ May và TKTT | |
116 | Đinh Mai Hương | Khoa Công nghệ May và TKTT | |
117 | Nguyễn Phương Việt | Khoa Công nghệ May và TKTT | |
118 | Hoàng Ngọc Tuệ | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | Đại biểu đương nhiên |
119 | Lê Thị Lan Anh | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
120 | Nguyễn Thị Thanh Bằng | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
121 | Hà Thành Công | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
122 | Đỗ Huyền Cư | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
123 | Bùi Thị Thu Giang | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
124 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
125 | Trần Thị Hằng | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
126 | Trương Thị Thanh Hoài | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
127 | Nguyễn Thị Hương | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
128 | Phạm Mai Khánh | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
129 | Nguyễn Thúy Nga | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
130 | Lê Ba Phong | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
131 | Nguyễn Thị Bích Phượng | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
132 | Cầm Tú Tài | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
133 | Đặng Thị Minh Tâm | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
134 | Cao Thị Thanh | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
135 | Đinh Bích Thảo | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
136 | Nguyễn Phương Thảo | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
137 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
138 | Phạm Anh Tiến | ĐBBP Trường Ngoại ngữ - Du lịch | |
139 | Phùng Danh Cường | Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật | |
140 | Trịnh Thị Hạnh | Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật | |
141 | Trần Thị Bích Huệ | Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật | |
142 | Phạm Thị Thu Hương | Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật | |
143 | Trần Thị Tùng Lâm | Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật | |
144 | Trần Thị Minh Trâm | Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật | |
145 | Vũ Thị Hồng Vân | Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật | |
146 | Lê Bá Phương | Khoa Khoa học cơ bản | |
147 | Lưu Thị Nhạn | Khoa Khoa học cơ bản | |
148 | Nguyễn Giang Nam | Khoa Khoa học cơ bản | |
149 | Đỗ Thị Thanh | Khoa Khoa học cơ bản | |
150 | Lê Anh Tuấn | Khoa Khoa học cơ bản | |
151 | Nguyễn Quang Thành | Khoa Khoa học cơ bản | |
152 | Nguyễn Thị Sạ | Khoa Khoa học cơ bản | |
153 | Nguyễn Thị Hiên | Khoa Khoa học cơ bản | |
154 | Nguyễn Văn Thiện | TT Đào tạo Sau đại học | Đại biểu đương nhiên |
155 | Vũ Minh Tân | TT Đào tạo Sau đại học | |
156 | Nguyễn Viết Tuyến | TT Công nghệ thông tin | |
157 | Lê Trường Giang | TT Công nghệ thông tin | |
158 | Phạm Thành Công | TT Công nghệ thông tin | |
159 | Nguyễn Xuân Chung | TT Việt - Nhật | |
160 | Vũ Hữu Thích | TT Việt - Nhật | |
161 | Vũ Văn Duy | TT Việt - Nhật | |
162 | Nguyễn Nhật Tân | TT Việt - Nhật | |
163 | Đặng Xuân Thao | TT Việt - Nhật | |
164 | Nguyễn Trường Giang | TT Việt - Nhật | |
165 | Nguyễn Thanh Hà | TT Việt - Nhật | |
166 | Nguyễn Đức Khoa | TT Việt - Nhật | |
167 | Hoàng Anh | TT Đảm bảo chất lượng | Đại biểu đương nhiên |
168 | Đặng Ngọc Hùng | TT Đảm bảo chất lượng | |
169 | Trịnh Thị Phương | TT Đảm bảo chất lượng | |
170 | Trần Thị Duyên | TT Khảo thí | |
171 | Lê Minh Hoàng | TT Khảo thí | |
172 | Chu Khắc Trung | TT Khảo thí | |
173 | Ngô Đức Vĩnh | TT Thông tin Thư viện | |
174 | Nguyễn Minh Tân | TT Thông tin Thư viện | |
175 | Nguyễn Thị Mai Lan | TT Thông tin Thư viện | |
176 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TT Thông tin Thư viện | |
177 | Phan Quang Thịnh | TT Thông tin Thư viện | |
178 | Đinh Bạt Giáp | TT Hỗ trợ Sinh viên | |
179 | Nguyễn Xuân Chung | TT Hỗ trợ Sinh viên | |
180 | Vũ Đức Hậu | TT Hỗ trợ Sinh viên | |
181 | Trần Phúc Hòa | TT Hỗ trợ Sinh viên | |
182 | Bùi Thị Huyền Trang | TT Hỗ trợ Sinh viên | |
183 | Trần Xuân Kiên | TT Giáo dục Thể chất và Thể thao | |
184 | Vũ Mạnh Tiến | TT Giáo dục Thể chất và Thể thao | |
185 | Đặng Xuân Quang | TT Giáo dục Thể chất và Thể thao | |
186 | Trần Mạnh Quân | TT Giáo dục Quốc phòng và An ninh | |
187 | Nguyễn Thị Thu Huyền | TT Giáo dục Quốc phòng và An ninh | |
188 | Nguyễn Tiến Hán | TT Công nghệ Ô tô và ĐTLX | |
189 | Vũ Minh Diễn | TT Công nghệ Ô tô và ĐTLX | |
190 | Vũ Ngọc Quỳnh | TT Công nghệ Ô tô và ĐTLX | |
191 | Nguyễn Quang Trung | Công ty LETCO | Đại biểu đương nhiên |
192 | Trần Thị Thu Hà | Công ty LETCO | |
193 | Vũ Diễm Ngọc | Công ty LETCO | |
194 | Nguyễn Quang Vinh | Công ty LETCO |