Đào tạo gắn kết doanh nghiệp qua hoạt động cử giảng viên tiếp nhận, chuyển giao công nghệ từ thực tiễn sản xuất
Bùi Văn Huy, Quách Đức Cường
Khoa Tự động hóa, Trường Điện-Điện tử, Đại học Công Nghiệp Hà nội
1. Mở đầu
Trong bối cảnh cách mạng số, quá trình tự động hóa và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, làm thay đổi căn bản công nghệ sản xuất và mô hình kinh doanh. Những tiến bộ trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, robot, dữ liệu lớn, Internet vạn vật, điện toán đám mây và sản xuất thông minh đều là những thành tố quan trọng của xu thế tự động hóa sản xuất, tạo ra bước đột phá về năng suất, chất lượng và hiệu quả. Đồng thời, sự phát triển này cũng làm thay đổi cơ cấu lao động, đặt ra yêu cầu về nguồn nhân lực có trình độ cao, tư duy linh hoạt và năng lực sáng tạo.
Trước bối cảnh đó, giáo dục đại học – đặc biệt ở các ngành kỹ thuật, công nghệ và điều khiển – tự động hóa – cần đổi mới mạnh mẽ để đáp ứng yêu cầu nhân lực của doanh nghiệp và bắt kịp tốc độ phát triển của khoa học – công nghệ. Một trong những giải pháp chiến lược được khẳng định là hiệu quả và bền vững chính là đào tạo gắn kết với doanh nghiệp. Mô hình này không chỉ rút ngắn khoảng cách giữa “lý thuyết” và “thực tiễn”, mà còn kết nối chặt chẽ hơn giữa “giảng đường” và “nhà máy”. Trong mối quan hệ hợp tác ấy, giảng viên giữ vai trò then chốt. Họ vừa là người truyền đạt tri thức cho sinh viên, vừa là cầu nối trong quá trình chuyển giao công nghệ và ứng dụng tự động hóa tại doanh nghiệp. Việc giảng viên trực tiếp tham gia thực tiễn sản xuất, tiếp cận công nghệ hiện đại và gắn bó với các dự án nghiên cứu – ứng dụng không chỉ giúp nâng cao chất lượng đào tạo mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đóng góp vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước.
Bài viết này tập trung phân tích ý nghĩa, vai trò và lợi ích của việc đào tạo gắn kết với doanh nghiệp thông qua hoạt động cử giảng viên đi thực tế sản xuất. Đồng thời, bài viết đề xuất một số định hướng phát triển trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn liền với tự động hóa thông minh.
2. Cơ sở lý luận của đào tạo gắn kết doanh nghiệp
2.1. Khái niệm và ý nghĩa
“Đào tạo gắn kết doanh nghiệp” được hiểu là quá trình phối hợp giữa cơ sở giáo dục và doanh nghiệp trong tất cả các khâu của hoạt động đào tạo: từ thiết kế chương trình, tổ chức giảng dạy, thực hành, thực tập, nghiên cứu khoa học, cho đến đánh giá kết quả học tập và tuyển dụng lao động.
Điểm nổi bật của mô hình này là sự tham gia chủ động và trực tiếp của doanh nghiệp vào quá trình đào tạo, thay vì chỉ đóng vai trò “người sử dụng sản phẩm đầu ra”. Ngược lại, nhà trường cũng không chỉ cung cấp nhân lực, mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp trong nghiên cứu, đổi mới công nghệ và phát triển sản xuất.
2.2. Vai trò của giảng viên trong mô hình hợp tác
Trong mô hình đào tạo gắn kết với doanh nghiệp, giảng viên giữ vị trí trung tâm bởi họ đồng thời đảm nhận nhiều vai trò khác nhau. Trước hết, ở vai trò là người học, giảng viên cần liên tục tiếp cận và cập nhật những công nghệ, quy trình sản xuất mới từ doanh nghiệp. Đây là nguồn tri thức thực tiễn có giá trị, giúp họ bổ sung và làm giàu thêm vốn hiểu biết chuyên môn. Tiếp đó, với vai trò là người dạy, giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức lý thuyết mà còn đưa những kinh nghiệm, kỹ năng và tình huống thực tế thu nhận được từ doanh nghiệp vào bài giảng, qua đó giúp sinh viên hiểu rõ cách vận dụng trong môi trường sản xuất. Đồng thời, ở vai trò là cầu nối chuyển giao công nghệ, giảng viên có thể tham gia cùng doanh nghiệp trong các dự án nghiên cứu, giải quyết vấn đề thực tiễn và đề xuất những giải pháp cải tiến kỹ thuật, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.
Sự tham gia trực tiếp của giảng viên vào môi trường doanh nghiệp không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân họ, mà còn tạo ra tác động lan tỏa đối với sinh viên, nhà trường và doanh nghiệp, từ đó góp phần thu hẹp khoảng cách giữa đào tạo và thực tiễn, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
3. Vai trò của giảng viên trong chuyển giao công nghệ tại thực tiễn sản xuất
Trong bối cảnh công nghệ sản xuất thay đổi rất nhanh, kiến thức trong giáo trình có nguy cơ lạc hậu chỉ sau một thời gian ngắn. Việc đưa giảng viên trực tiếp tham gia hoạt động tại doanh nghiệp cho phép họ tiếp cận dây chuyền sản xuất hiện đại, công nghệ tiên tiến và quy trình quản lý thực tế. Những trải nghiệm này không chỉ giúp giảng viên liên tục cập nhật tri thức, mà còn tạo nền tảng để đổi mới và nâng cao chất lượng nội dung giảng dạy.
Trở lại giảng đường, giảng viên có thể chuyển hóa những kinh nghiệm thực tiễn thành tình huống minh họa, nghiên cứu tình huống hay ví dụ cụ thể gắn liền với sản xuất. Điều này giúp bài giảng trở nên sinh động, tăng tính ứng dụng, đồng thời giúp sinh viên hình dung rõ hơn cách lý thuyết được vận dụng trong môi trường công nghiệp. Bên cạnh đó, quá trình tham gia trực tiếp các dự án nghiên cứu – phát triển, thử nghiệm công nghệ và cải tiến quy trình tại doanh nghiệp tạo điều kiện để giảng viên thực hiện hoạt động chuyển giao công nghệ một cách thực chất. Đây là kênh hợp tác mang lại lợi ích kép: doanh nghiệp được hỗ trợ nâng cao hiệu quả sản xuất, còn nhà trường củng cố năng lực nghiên cứu và uy tín học thuật.
Một giá trị khác không thể bỏ qua là khả năng định hướng nghề nghiệp cho sinh viên. Với sự am hiểu về nhu cầu nhân lực và yêu cầu thực tế của doanh nghiệp, giảng viên có thể giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn về chuyên môn, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp, từ đó rút ngắn thời gian thích nghi và giảm chi phí đào tạo lại sau khi tốt nghiệp. Đồng thời, giảng viên cũng trở thành cầu nối giữa nhà trường và doanh nghiệp: họ mang những tri thức mới từ môi trường sản xuất trở lại giảng đường, đồng thời đưa ra các đề xuất, phản hồi từ doanh nghiệp để góp phần điều chỉnh chương trình đào tạo cho phù hợp với thực tiễn.
Như vậy, giảng viên giữ vai trò then chốt trong tiến trình chuyển giao công nghệ từ doanh nghiệp vào nhà trường. Thông qua việc tham gia trực tiếp tại môi trường sản xuất, họ không chỉ nâng cao năng lực cá nhân, mà còn tạo ra tác động lan tỏa đến sinh viên, nhà trường và doanh nghiệp, qua đó góp phần rút ngắn khoảng cách giữa đào tạo và thực tiễn sản xuất.
4. Lợi ích của việc đưa giảng viên vào doanh nghiệp
Việc cử giảng viên trực tiếp tham gia hoạt động tại doanh nghiệp không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân giảng viên, mà còn tạo ra tác động lan tỏa, ảnh hưởng tích cực đến sinh viên, nhà trường và chính doanh nghiệp.
4.1. Đối với giảng viên
Trong đợt tham gia tiếp nhận công nghệ tại các nhà máy, nhiều giảng viên chia sẻ rằng họ được trực tiếp đứng vận hành dây truyền sản xuất, quan sát quy trình tự động và có cơ hội xử lý một số sự cố kỹ thuật phát sinh. Những trải nghiệm này đã tích lũy kinh nghiệm thực tiễn, từ đó bài giảng của các giảng viên trở nên sinh động, gắn liền với thực tế sản xuất. Những kinh nghiệm đó sẽ góp phần mở rộng năng lực nghiên cứu cho giảng viên, những vấn đề kỹ thuật phát sinh trong thực tế có thể là cơ sở để giảng viên có thể kết nối hợp tác với doanh nghiệp, tìm ra các hướng nghiên cứu ứng dụng có giá trị thực tiễn cao. Một lợi ích quan trọng khác là thông qua các chương trình thực tế, giảng viên nhanh chóng cập nhật công nghệ, nắm bắt xu hướng sản xuất mới, từ đó tránh nguy cơ tụt hậu về kiến thức và quan điểm.
4.2. Đối với sinh viên
Sinh viên là những người hưởng lợi trực tiếp từ sự thay đổi của giảng viên. Khi giảng viên có thêm trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp, bài giảng trở nên gắn liền với công nghệ hiện đại thay vì chỉ dừng ở lý thuyết hàn lâm. Nhờ đó, sinh viên không chỉ tiếp thu kiến thức chuyên môn sát với thực tiễn mà còn được trang bị kỹ năng nghề nghiệp và định hướng rõ ràng hơn, phù hợp với nhu cầu tuyển dụng. Đặc biệt, thông qua mối liên kết giữa giảng viên và doanh nghiệp, sinh viên có cơ hội tiếp cận môi trường sản xuất ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường, tạo lợi thế lớn trong quá trình thực tập cũng như tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp.
4.3. Đối với nhà trường
Nhà trường giữ vai trò trung tâm trong mối liên kết giữa đào tạo, nghiên cứu và sản xuất. Việc cử giảng viên tham gia hoạt động tại doanh nghiệp không chỉ giúp nâng cao chất lượng đào tạo mà còn gia tăng uy tín, khi chương trình học được cập nhật sát với thực tiễn sản xuất. Đồng thời, sự gắn kết này mở ra nhiều cơ hội hợp tác trong nghiên cứu và chuyển giao công nghệ, tạo ra các đề tài có tính ứng dụng cao. Quan trọng hơn, nhà trường có thể đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu của xã hội và doanh nghiệp, qua đó khẳng định vị thế của mình trong hệ thống giáo dục đại học.
4.4. Đối với doanh nghiệp
Doanh nghiệp cũng được hưởng lợi rõ rệt từ mô hình hợp tác này. Thông qua đội ngũ giảng viên từng trải nghiệm thực tế, sinh viên được đào tạo sát với nhu cầu sản xuất, từ đó doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng cao. Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn nhận được sự hỗ trợ nghiên cứu và cải tiến từ các giảng viên – những chuyên gia có kiến thức chuyên sâu, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Quan trọng hơn, sự gắn kết này giúp doanh nghiệp xây dựng được mối quan hệ hợp tác bền vững với nhà trường, tạo nền tảng cho chiến lược phát triển lâu dài cả về nhân lực lẫn công nghệ.
5. Thực tiễn triển khai tại Việt Nam
Ở Việt Nam, nhiều trường đại học đã bắt đầu triển khai mô hình hợp tác với doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điện – điện tử, cơ khí, tự động hóa. Việc cử giảng viên đi thực tế tại doanh nghiệp cũng đã được áp dụng, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về quy mô và hiệu quả.
Một trong những điển hình nổi bật là tại Khoa Tự động hóa – Trường Điện – Điện tử, Đại học Công nghiệp Hà Nội. Trong thời gian qua, khoa đã chủ động đưa nhiều giảng viên tham gia nhận chuyển giao công nghệ tại các công ty có 100% vốn nước ngoài như Ani Vina, Goertek,… những doanh nghiệp đang đầu tư rất mạnh tự động hóa và kỹ thuật sản xuất thông minh trong sản xuất.
Giảng viên trực tiếp thao tác trên các hệ thống tại doanh nghiệp
Thông qua chương trình này, giảng viên không chỉ được tiếp cận trực tiếp với dây chuyền sản xuất hiện đại, quy trình quản lý tiên tiến, hệ thống robot công nghiệp và các giải pháp trí tuệ nhân tạo, mà còn tham gia vào các dự án nghiên cứu – phát triển ngay trong môi trường sản xuất. Đây chính là cơ hội quý báu để đội ngũ giảng viên làm giàu tri thức, nâng cao kỹ năng thực tế, đồng thời chuẩn bị tốt hơn cho công tác giảng dạy và hướng dẫn sinh viên.
Thành công của mô hình này đã tạo ra những chuyển biến rõ rệt trong chất lượng đào tạo: nhiều học phần được cập nhật kiến thức mới, các bài giảng được lồng ghép tình huống thực tiễn, sinh viên được tiếp cận sớm với công nghệ mà doanh nghiệp đang sử dụng. Đặc biệt, một số đề tài nghiên cứu, đồ án tốt nghiệp của sinh viên đã được phát triển theo hướng giải quyết trực tiếp bài toán thực tế của doanh nghiệp, qua đó khẳng định hiệu quả của việc đưa giảng viên đi thực tế nhận chuyển giao công nghệ.
Giảng viên khoa Tự động hóa chụp ảnh cùng các cán bộ kỹ thuật chuyển giao công nghệ
Mặc dù vẫn còn một số khó khăn về kinh phí và cơ chế phối hợp, nhưng đây là minh chứng điển hình cho thấy khi giảng viên được trực tiếp tham gia vào doanh nghiệp, giá trị đào tạo – nghiên cứu – chuyển giao công nghệ sẽ được nâng lên một tầm cao mới.
6. Định hướng và giải pháp phát triển
6.1. Xây dựng cơ chế hợp tác bền vững
Để đào tạo gắn kết doanh nghiệp không dừng lại ở những chương trình ngắn hạn, cần hình thành một khung pháp lý đồng bộ và minh bạch, trong đó xác định rõ trách nhiệm, quyền lợi và vai trò của từng bên: Nhà nước, nhà trường và doanh nghiệp. Bên cạnh các chính sách khuyến khích, Nhà nước cũng cần có cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả và đảm bảo tính bền vững của hợp tác. Chỉ khi mối quan hệ hợp tác được đặt trên nền tảng pháp lý vững chắc, việc cử giảng viên đi thực tế, tiếp nhận chuyển giao công nghệ mới trở thành một hoạt động thường xuyên, có hệ thống, thay vì mang tính tự phát.
6.2. Hỗ trợ tài chính và chế độ đãi ngộ
Nguồn lực là rào cản lớn hiện nay, vì vậy cần cơ chế chia sẻ chi phí ba bên: Nhà nước hỗ trợ thông qua các chương trình đổi mới sáng tạo và phát triển nhân lực; nhà trường bố trí ngân sách đào tạo và nâng cao đội ngũ; doanh nghiệp đóng góp kinh phí dưới dạng hợp đồng hợp tác hoặc đặt hàng nghiên cứu. Song song với đó, cần có chế độ đãi ngộ rõ ràng cho giảng viên: ghi nhận thành tích trong hồ sơ chuyên môn, tính điểm ưu tiên khi xét thi đua – khen thưởng, nâng bậc, đồng thời hỗ trợ tài chính trực tiếp. Khi lợi ích được bảo đảm và ghi nhận, giảng viên mới gắn bó lâu dài với hoạt động hợp tác.
6.3. Đa dạng hóa hình thức hợp tác
Hợp tác nhà trường – doanh nghiệp cần được triển khai linh hoạt, đa dạng, để phù hợp với đặc thù từng ngành nghề và từng mô hình sản xuất. Một số hình thức có thể triển khai:
Cử giảng viên đi thực tế tại doanh nghiệp nhằm tiếp cận công nghệ, quy trình quản lý hiện đại.
Doanh nghiệp cử chuyên gia tham gia giảng dạy tại trường, giúp sinh viên tiếp cận kinh nghiệm thực tiễn.
Thành lập phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu chung đặt tại trường, nơi kết hợp sức mạnh nghiên cứu của nhà trường với năng lực sản xuất của doanh nghiệp, doanh nghiệp có thể nhân viên mới tuyển dụng đến trung tâm tại trường để được đào tạo.
Phát triển các dự án nghiên cứu – ứng dụng đồng tài trợ, đưa ý tưởng học thuật trong giảng đường thành sản phẩm thương mại, có giá trị thực tế.
Nhờ sự đa dạng này, hợp tác không chỉ dừng ở trao đổi nhân lực, mà còn mở rộng thành mạng lưới cộng hưởng tri thức và công nghệ.
6.4. Ứng dụng công nghệ số trong hợp tác
Trong bối cảnh chuyển đổi số, hợp tác không chỉ diễn ra trực tiếp tại doanh nghiệp hay giảng đường, mà còn mở rộng sang môi trường trực tuyến. Các mô hình học tập kết hợp (blended learning), phòng thí nghiệm ảo, nền tảng dữ liệu dùng chung và mô phỏng công nghiệp số cần được phát triển. Điều này giúp giảng viên, sinh viên tiếp cận công nghệ linh hoạt, vượt qua giới hạn không gian – thời gian và tiết kiệm chi phí. Ứng dụng công nghệ số cũng mở ra cơ hội kết nối doanh nghiệp và trường đại học trong khu vực cũng như trên toàn cầu.
6.5. Đánh giá và nhân rộng mô hình thành công
Cần xây dựng cơ chế tổng kết và đánh giá định kỳ các chương trình hợp tác. Tiêu chí đánh giá không chỉ dựa trên số lượng giảng viên hay thời gian tham gia, mà còn ở chất lượng chuyển giao công nghệ, mức độ nâng cao năng lực giảng dạy, tác động đến sinh viên và lợi ích mang lại cho doanh nghiệp. Từ kết quả đó, những mô hình hiệu quả sẽ được chuẩn hóa, nhân rộng trong phạm vi quốc gia, đồng thời tham khảo và kết nối với các mô hình hợp tác quốc tế. Đây là cơ sở để đưa đào tạo gắn kết doanh nghiệp trở thành trụ cột bền vững của hệ thống giáo dục đại học Việt Nam
7. Kết luận
Trong bối cảnh hiện nay, đào tạo gắn kết với doanh nghiệp không chỉ là xu hướng mà là yêu cầu tất yếu để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Việc đưa giảng viên tham gia trực tiếp vào sản xuất, tiếp cận công nghệ mới và tham gia chuyển giao đã chứng minh hiệu quả, mang lại lợi ích cho cả giảng viên, sinh viên, nhà trường và doanh nghiệp. Giảng viên chính là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, giữa giảng đường và nhà máy, giữa nghiên cứu và ứng dụng. Để phát huy vai trò này, cần có cơ chế chính sách đồng bộ và hợp tác bền vững từ cả hệ thống. Thực tiễn tại Khoa Tự động hóa – Trường Điện – Điện tử, Đại học Công nghiệp Hà Nội với các chương trình hợp tác cùng Ani Vina và Goertek cho thấy mô hình này hoàn toàn khả thi. Nếu được nhân rộng, đây sẽ là con đường nhanh để rút ngắn khoảng cách công nghệ, đồng thời đào tạo đội ngũ nhân lực chất lượng cao, sẵn sàng hội nhập quốc tế.