Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo và chuyển đổi số trong xây dựng đại học thông minh phục vụ đào tạo nhân lực chất lượng cao

Nguyễn Văn Thiện, Đặng Trọng Hợp, Nguyễn Viết Tuyến

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội

Tóm tắt

Bài viết này phân tích vai trò và ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong quá trình chuyển đổi số đại học, trên cơ sở các chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước, thực tiễn triển khai tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, và đề xuất các giải pháp chiến lược hướng đến xây dựng hệ sinh thái đại học thông minh, đây không chỉ là điều kiện cần, mà là nền tảng để nâng tầm chất lượng đào tạo và năng lực cạnh tranh của các cơ sở giáo dục đại học. Kết quả cho thấy AI không chỉ đóng vai trò là công cụ công nghệ mà còn là yếu tố then chốt trong cá nhân hóa giáo dục, tối ưu hóa quản trị, hỗ trợ nghiên cứu và nâng cao trải nghiệm người học. Bài viết đồng thời chỉ ra các thách thức, như đạo đức học thuật, bảo mật dữ liệu và năng lực đội ngũ, từ đó kiến nghị các chính sách và hành động phù hợp.

1. Đặt vấn đề

Thế giới đang bước vào một kỷ nguyên phát triển mới, nơi công nghệ số và AI không chỉ định hình lại cách con người sống, làm việc và kết nối, mà còn mở ra những phương thức phát triển chưa từng có trong lịch sử nhân loại. Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, với tốc độ lan tỏa nhanh chóng và sức ảnh hưởng sâu rộng, đang tạo ra sự chuyển dịch căn bản trong mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế – xã hội, từ sản xuất, tài chính, y tế, giáo dục đến quản trị nhà nước. Công nghệ số và AI đã và đang trở thành những động lực trọng yếu thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tái cấu trúc mô hình phát triển, nâng cao năng suất và chất lượng tăng trưởng.

Trong bối cảnh đó, phát triển quốc gia không còn phụ thuộc chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên hay lao động giá rẻ, mà ngày càng dựa trên tri thức, công nghệ và năng lực đổi mới sáng tạo. Chuyển đổi số vì vậy không chỉ là xu thế tất yếu mà đã trở thành yêu cầu cấp bách để bảo đảm năng lực cạnh tranh, khả năng thích ứng và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số. Đặc biệt, giáo dục đại học với vai trò là trung tâm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, phát triển tri thức và nghiên cứu khoa học đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải chuyển mình mạnh mẽ.

Tại Việt Nam, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách quan trọng nhằm định hướng phát triển khoa học, công nghệ và chuyển đổi số quốc gia, trong đó giáo dục đại học được xác định là một lĩnh vực ưu tiên hàng đầu. Các văn bản chiến lược có thể kể đến gồm:

- Nghị quyết số 52-NQ/TW (27/9/2019) về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư;

- Nghị quyết số 57-NQ/TW (10/8/2023) về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia;

- Chiến lược quốc gia về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (QĐ 2289/QĐ-TTg, 31/12/2020);

- Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030 (QĐ 127/QĐ-TTg, 26/01/2021);

- Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 (QĐ 749/QĐ-TTg, 3/6/2020);

- Đề án đào tạo nguồn nhân lực phục vụ phát triển công nghệ cao (QĐ 1002/QĐ-TTg, 24/5/2025);

- Dự thảo Chiến lược ứng dụng AI trong ngành giáo dục đến năm 2030 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong kỷ nguyên số không thể tách rời khỏi quá trình hiện đại hóa mô hình giáo dục đại học. Một đại học thông minh, nơi công nghệ số và AI được tích hợp sâu rộng vào giảng dạy, quản trị và nghiên cứu chính là môi trường tối ưu để phát triển năng lực toàn diện cho người học. Khác với mô hình giáo dục truyền thống vốn thiên về truyền thụ kiến thức một chiều, đại học thông minh cho phép cá nhân hóa lộ trình học tập, cung cấp trải nghiệm học tập linh hoạt, kết nối thực tiễn và dữ liệu theo thời gian thực, qua đó giúp sinh viên phát triển cả về tư duy, kỹ năng và năng lực sáng tạo. Đồng thời, với khả năng phân tích dữ liệu lớn và hỗ trợ ra quyết định, các hệ thống đại học thông minh cũng giúp nhà trường định hướng chương trình đào tạo sát với nhu cầu thị trường, nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo chất lượng. Do đó, để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về nguồn nhân lực trong thời đại AI và chuyển đổi số, xây dựng mô hình đại học thông minh không chỉ là điều kiện cần, mà là nền tảng tất yếu để nâng tầm chất lượng đào tạo và năng lực cạnh tranh của các cơ sở giáo dục đại học.

Trên tinh thần đó, bài viết này nhằm phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng dụng AI trong chuyển đổi số giáo dục đại học, giới thiệu một số kết quả triển khai tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, đồng thời đề xuất các giải pháp chiến lược hướng tới xây dựng mô hình đại học thông minh. Đây không chỉ là hướng đi tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa mạnh mẽ, mà còn là nền tảng quan trọng để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ sự nghiệp phát triển đất nước trong giai đoạn mới.

2. Cơ sở lý luận và thực tiễn

Trước khi phân tích sâu về vai trò và ứng dụng của AI trong chuyển đổi số giáo dục đại học, cần thiết phải làm rõ một số khái niệm nền tảng liên quan đến AI, quá trình chuyển đổi số trong giáo dục, cũng như hệ sinh thái đại học thông minh, mục tiêu chiến lược mà nhiều cơ sở giáo dục đang hướng tới.

2.1. Trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo được hiểu là các hệ thống hoặc máy móc có khả năng mô phỏng các chức năng nhận thức của con người như học tập, suy luận, ra quyết định và giải quyết vấn đề. Dưới sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, AI hiện được phân loại thành một số nhóm chính:

AI hẹp (Narrow AI): Các hệ thống AI được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trong một phạm vi giới hạn, như nhận diện khuôn mặt hoặc xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

AI tạo sinh (Generative AI): Các mô hình có khả năng tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video...) dựa trên dữ liệu đầu vào, tiêu biểu là các hệ thống như ChatGPT, DALL·E.

AI tác tử (Agentic AI): Các hệ thống có thể tự động ra quyết định và thực hiện hành động để đạt mục tiêu nhất định mà không cần sự can thiệp liên tục từ con người.

AI tổng quát (Artificial General Intelligence – AGI): Dạng AI lý tưởng có khả năng hiểu và thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm, với sự linh hoạt và thích nghi tương đương hoặc vượt trội.

2.2. Chuyển đổi số giáo dục đại học

a. Chuyển đổi số

Chuyển đổi số là quá trình tích hợp toàn diện công nghệ số vào mọi mặt của tổ chức, nhằm tái cấu trúc mô hình hoạt động và tạo lập giá trị mới (Westerman et al., 2014). Trên nền tảng dữ liệu lớn, AI, điện toán đám mây và IoT, chuyển đổi số không chỉ tối ưu vận hành mà còn thúc đẩy cải tiến sáng tạo, nâng cao hiệu quả quản trị và năng lực phản ứng linh hoạt trong môi trường biến động (WEF, 2020).

Chuyển đổi số diễn ra trên ba cấp độ:

- Chính phủ số: Ứng dụng công nghệ trong quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công, nhằm nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm giải trình (OECD, 2019).

- Doanh nghiệp số: Tái cấu trúc mô hình kinh doanh dựa trên công nghệ số, tối ưu chuỗi giá trị và tăng cường năng lực cạnh tranh (Fitzgerald et al., 2013).

- Công dân số: Là lực lượng sử dụng thành thạo công nghệ, tham gia chủ động vào nền kinh tế số và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo (WEF, 2020).

Estonia, Singapore và Hàn Quốc là những hình mẫu chuyển đổi số thành công nhờ chiến lược đồng bộ giữa thể chế, hạ tầng và phát triển nhân lực. Các quốc gia này cho thấy tầm quan trọng của chính sách quốc gia về dữ liệu, hợp tác công - tư và đổi mới sáng tạo định hướng thị trường (Tiits, 2019; Smart Nation, 2020; MSIT, 2021).

b. Chuyển đổi số trong giáo dục đại học.

Chuyển đổi số trong giáo dục đại học không chỉ là số hóa tài liệu hay chuyển sang giảng dạy trực tuyến, mà là quá trình tái cấu trúc toàn diện mô hình hoạt động của trường đại học thông qua ứng dụng công nghệ số. Mục tiêu cốt lõi là nâng cao chất lượng đào tạo, năng lực nghiên cứu, hiệu quả quản trị và trải nghiệm học tập. Quá trình này được triển khai dựa trên ba trụ cột chính:

- Chuyển đổi hoạt động dạy và học: Ứng dụng nền tảng số, học liệu số, mô hình học tập cá nhân hóa, học tập tương thích.

- Chuyển đổi trong quản trị: Áp dụng hệ thống quản lý đại học tích hợp, dựa trên dữ liệu lớn và AI để hỗ trợ ra quyết định theo thời gian thực.

- Chuyển đổi trong nghiên cứu và đổi mới sáng tạo: Tăng cường sử dụng AI, điện toán đám mây, blockchain và các công nghệ mới trong hoạt động nghiên cứu, phát triển và chuyển giao tri thức.

3. Hệ sinh thái đại học thông minh

Hệ sinh thái đại học thông minh được hiểu là một môi trường học thuật tích hợp, nơi các thành phần trong và ngoài nhà trường, bao gồm giảng viên, sinh viên, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và cộng đồng – được kết nối thông qua các nền tảng công nghệ số và hệ thống thông minh. Dữ liệu đóng vai trò là tài sản cốt lõi, được thu thập, phân tích và khai thác để tối ưu hóa các quyết định trong quản lý, giảng dạy và hỗ trợ người học. Trong hệ sinh thái này, AI giữ vai trò như “bộ não” trung tâm, không chỉ cá nhân hóa hành trình học tập, mà còn hỗ trợ ra quyết định và dự báo xu hướng giáo dục – nghiên cứu trong tương lai.

3.1. Ứng dụng AI trong xây dựng hệ sinh thái đại học thông minh

Trong tiến trình chuyển đổi số giáo dục đại học, AI đóng vai trò chất xúc tác then chốt, không chỉ hỗ trợ số hóa mà còn góp phần tối ưu hóa, cá nhân hóa và thông minh hóa toàn bộ hoạt động của nhà trường. Với khả năng xử lý dữ liệu lớn và ra quyết định theo thời gian thực, AI trở thành "bộ não" của hệ sinh thái đại học thông minh. Các ứng dụng tiêu biểu của AI trong giáo dục đại học hiện nay tập trung vào bốn lĩnh vực chính:

- Cá nhân hóa giáo dục: AI hỗ trợ điều chỉnh nội dung và tốc độ học tập theo năng lực của từng người học thông qua các nền tảng học tập thích ứng. Trợ lý học tập ảo (AI tutors) cung cấp hỗ trợ 24/7, giúp sinh viên giải đáp thắc mắc và cải thiện kết quả học tập.

- Tối ưu hóa quản trị: AI được ứng dụng trong phân tích dữ liệu sinh viên để dự báo nguy cơ bỏ học, hỗ trợ lập thời khóa biểu, phân bổ tài nguyên giảng dạy, qua đó nâng cao hiệu quả quản trị và sử dụng nguồn lực.

- Hỗ trợ nghiên cứu và đổi mới sáng tạo: AI giúp tự động hóa việc tìm kiếm, tóm tắt và phân tích tài liệu khoa học, đồng thời phát hiện xu hướng nghiên cứu mới thông qua phân tích dữ liệu lớn, hỗ trợ nhà trường định hướng chiến lược nghiên cứu hiệu quả.

- Nâng cao trải nghiệm sinh viên: Chatbot AI hỗ trợ tuyển sinh, đăng ký học phần, tra cứu thông tin học vụ; các hệ thống khuyến nghị nghề nghiệp giúp sinh viên định hướng tốt hơn sau tốt nghiệp.

Những ứng dụng này cho thấy AI không chỉ là công cụ công nghệ, mà đang tái định nghĩa mô hình vận hành giáo dục đại học hiện đại: từ đào tạo đại trà sang cá nhân hóa, từ vận hành phản ứng sang chủ động dự báo, đúng với tinh thần của một đại học thông minh.

3.2 Kết quả triển khai tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

a. Trong quản trị, quản lý

Trong tiến trình xây dựng đại học thông minh, Trường Đại học Công nghiệp Hà nội đã đẩy mạnh chuyển đổi số toàn diện trong công tác quản trị và điều hành thông qua việc phát triển Hệ thống Đại học điện tử với kiến trúc hiện đại, tích hợp sâu rộng và hiệu quả cao nhiều chức năng, phân hệ. Hệ thống này hiện bao gồm:

- 28 phân hệ chính tạo thành nền tảng điều hành tổng thể của Nhà trường.

- 623 quy trình tác nghiệp được tích hợp, hỗ trợ vận hành.

- 10.373 chức năng phục vụ đầy đủ, linh hoạt các nhu cầu sử dụng của cán bộ, giảng viên, người học và các bên liên quan.

- 715 báo cáo tổng hợp được tạo ra nhằm hỗ trợ công tác phân tích, theo dõi và ra quyết định quản lý.

- 493 bản in được hệ thống hỗ trợ tự động xuất ra theo yêu cầu nghiệp vụ.

- 04 hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS) giúp nâng cao hiệu quả điều hành ở các cấp độ khác nhau.

- 05 ứng dụng thành phần tương tác chặt chẽ với hệ thống lõi, đảm bảo tính linh hoạt và mở rộng.

- 06 ứng dụng bên thứ ba được kết nối để khai thác và tích hợp thêm nguồn dữ liệu đa dạng.

- 04 ứng dụng di động giúp người dùng dễ dàng cận và thao tác mọi lúc, mọi nơi.

Song song với việc xây dựng hạ tầng số mạnh mẽ, Nhà trường cũng đã chủ động triển khai nhiều ứng dụng AI (AI) vào hệ thống quản trị đại học, từng bước hướng tới tự động hóa, thông minh hóa các hoạt động quản lý, điều hành. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:

- Chatbot: AI hỗ trợ công tác tư vấn tuyển sinh và giải đáp thắc mắc cho sinh viên 24/7, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng và giảm tải cho bộ phận tư vấn.

- Hệ thống DSS tích hợp: AI được ứng dụng trong lập kế hoạch thi và xây dựng thời khóa biểu tự động, giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả vận hành đào tạo.

- Phân tích dữ liệu lớn: kết hợp AI để khai thác sâu dữ liệu tuyển sinh, học tập, từ đó hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định chính xác hơn và từng bước cá nhân hóa lộ trình học tập cho người học.

Những ứng dụng này thể hiện nỗ lực của Trường Đại học Công nghiệp Hà nội trong việc tiên phong ứng dụng công nghệ hiện đại vào chuyển đổi số đại học, hướng tới xây dựng một hệ sinh thái đại học thông minh, hiệu quả và bền vững.

b. Trong đào tạo, nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo

Trường Đại học Công nghiệp Hà nội xác định ứng dụng AI và chuyển đổi số là nhiệm vụ chiến lược, xuyên suốt nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, thúc đẩy nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo.

Phổ cập năng lực số và AI cho toàn bộ sinh viên

Từ 2025, học phần Phát triển năng lực số với 3 tín chỉ được giảng dạy cho toàn bộ sinh viên, với các nội dung về nền tảng về năng lực số, an toàn không gian mạng, đặc biệt là AI tạo sinh đã được đưa vào giảng dạy, trong đó có nội dung về AI được tùy biến ứng dụng cho từng lĩnh vực đào tạo.

Bên cạnh đó, các học phần về AI, học máy, học sâu từng bước được tích hợp vào chương trình đào tạo của hầu hết các đơn vị chuyên môn:

- Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông: đào tạo toàn diện về AI, học máy, học sâu, thị giác máy tính, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, phân tích dữ liệu,...

- Trường Cơ khí - Ô tô, Trường Điện - Điện tử: tích hợp AI vào chương trình đào tạo các ngành kỹ thuật công nghệ.

- Trường Kinh tế, Trường Ngoại ngữ - Du lịch: bước đầu đưa nội dung AI vào giảng dạy theo định hướng ứng dụng.

Các chương trình đào tạo chuyên sâu về AI như: nhóm ngành Máy tính và CNTT, Robot và AI, Phân tích dữ liệu kinh doanh, được đầu tư phát triển, từng bước khẳng định năng lực đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần thực hiện hiệu quả chủ trương phát triển nguồn nhân lực số của Đảng.

Nhiều chương trình đào tạo được cập nhật chuẩn đầu ra mới theo hướng tiếp cận “Thang đo Bloom điều chỉnh” (2024), đánh giá năng lực người học kết hợp với khả năng hỗ trợ của GenAI.

Xây dựng kho học liệu số, phát triển xã hội học tập, học tập suốt đời

Dưới sự chỉ đạo của Đảng ủy và lãnh đạo Nhà trường, công tác xây dựng học liệu điện tử được đặc biệt quan tâm. Nhà trường đã phát triển kho học liệu điện tử với hơn 6.696 bài giảng số, từng bước hình thành môi trường học tập mở, góp phần xây dựng xã hội học tập và thúc đẩy tinh thần học tập suốt đời trong đội ngũ cán bộ, giảng viên, sinh viên.

Thúc đẩy nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo theo định hướng cách mạng công nghiệp 4.0

Nhà trường xác định nghiên cứu khoa học, đổi mới sáng tạo là động lực quan trọng của chuyển đổi số. Trong những năm gần đây, số lượng đề tài, dự án nghiên cứu khoa học từ cấp sinh viên đến cấp Trường, cấp Bộ, cấp Tỉnh và Quốc gia có nội dung liên quan đến AI và chuyển đổi số liên tục tăng.

- Số lượng đề tài SV NCKH liên quan tới AI, chuyển đổi số: 90% đề tài SV nghiên cứu khoa học năm 2025 lĩnh vực CNTT có liên quan AI.

- Số lượng đề tài, dự án NCKH cấp Trường liên quan tới AI, chuyển đổi số: 6/11 đề tài CNTT năm 2025.

- Số lượng đề tài, dự án NCKH cấp Bộ, Tỉnh, Quốc gia liên quan tới AI, chuyển đổi số: 2/5 đề tài Quốc gia, 3/8 đề tài cấp Bộ, 2/16 đề tài cấp Tỉnh của năm 2025

Đặc biệt, nhiều hội thảo, hội nghị khoa học về AI, chuyển đổi số được tổ chức thường xuyên, là minh chứng cho sự năng động, sáng tạo và tiên phong của đội ngũ giảng viên, sinh viên Nhà trường trong nghiên cứu, làm chủ và phát triển công nghệ liên quan đến AI:

- Hội thảo quốc tế Mạng và các hệ thống thông minh ICISN, Hội thảo quốc tế Adhoc Network, Hội thảo quốc tế Apsipa, Hội thảo ChatGPT và Công nghệ AI trong Giáo dục đào tạo, Hội thảo Quốc gia FAIR, AI4Industry.

- Các hội thảo về AI dành cho SV năm 2024: “How to survive in the AI world?”, “Tương lai số ngành CNTT - AI những dịch chuyển của xu hướng công nghệ”, “Next Gen: Survive and Thrive in the AI Era”, “AI và Cloud trong kỷ nguyên số: Ứng dụng Chatbot trong lập trình thông minh”, …

4. Một số khó khăn và thách thức khi triển khai ứng dụng AI

Việc triển khai ứng AI trong quá trình chuyển đổi số giáo dục đại học đang trở thành xu thế tất yếu, mở ra nhiều cơ hội phát triển mang tính đột phá cho các cơ sở giáo dục đại học. Tuy nhiên, bên cạnh tiềm năng to lớn, quá trình này cũng đặt ra nhiều thách thức và rủi ro cần được nhận diện đầy đủ, từ đó có các giải pháp lãnh đạo và quản trị phù hợp, hiệu quả. Cụ thể, có thể phân tích một số vấn đề nổi bật như sau:

Thứ nhất, thách thức liên quan đến đạo đức học thuật.

Việc sinh viên lạm dụng các công cụ Generative AI trong học tập, làm bài thi và bài luận có thể dẫn đến tình trạng suy giảm tính trung thực học thuật, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng đào tạo và uy tín học thuật của nhà trường. Nếu không có các cơ chế kiểm soát phù hợp và khung pháp lý rõ ràng, nguy cơ này sẽ ngày càng hiện hữu. Do đó, cần có sự chỉ đạo quyết liệt trong việc xây dựng, ban hành và thực thi các quy định liên quan đến chuẩn mực đạo đức học thuật trong bối cảnh chuyển đổi số.

Thứ hai, rủi ro về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.

Các hệ thống AI vận hành trên cơ sở thu thập và xử lý dữ liệu lớn, trong đó có nhiều thông tin cá nhân nhạy cảm của sinh viên, giảng viên và cán bộ. Việc thiếu các cơ chế bảo vệ dữ liệu chặt chẽ có thể dẫn đến nguy cơ rò rỉ thông tin, xâm phạm quyền riêng tư, làm suy giảm niềm tin của xã hội đối với nhà trường. Đây là vấn đề cần được đặt trong khuôn khổ bảo đảm an toàn thông tin như một trụ cột trong chiến lược chuyển đổi số giáo dục đại học.

Thứ ba, nguy cơ gia tăng bất bình đẳng số.

Chênh lệch trong điều kiện tiếp cận công nghệ giữa các nhóm sinh viên, đặc biệt là giữa sinh viên ở khu vực thành thị và nông thôn, vùng sâu vùng xa, có thể dẫn đến sự gia tăng khoảng cách số và ảnh hưởng đến tính công bằng trong giáo dục. Việc đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau trong hành trình chuyển đổi số đòi hỏi sự chỉ đạo sát sao và đầu tư đồng bộ từ phía nhà trường và các cơ quan quản lý.

Thứ tư, thách thức về năng lực số của đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý.

Một bộ phận cán bộ, giảng viên chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng số, cũng như hiểu biết về các công nghệ AI hiện đại, gây khó khăn trong việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy và quản trị đại học. Đây là một vấn đề có tính chiến lược, đòi hỏi sự lãnh đạo thống nhất trong công tác đào tạo, bồi dưỡng và phát triển nguồn nhân lực số trong toàn hệ thống.

Thứ năm, hạn chế về hạ tầng công nghệ.

Việc ứng dụng AI một cách hiệu quả phụ thuộc lớn vào năng lực hạ tầng số, bao gồm hệ thống trung tâm dữ liệu, nền tảng xử lý và lưu trữ thông tin, cũng như mạng lưới kết nối. Điều này đòi hỏi sự đầu tư có định hướng chiến lược, lâu dài và đồng bộ từ phía nhà trường, nhằm bảo đảm năng lực công nghệ đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số trong bối cảnh mới.

5. Đề xuất giải pháp

Để hiện thực hóa mục tiêu xây dựng mô hình đại học thông minh từ đó làm nền tảng nâng cao chất lượng đào tạo, việc ứng dụng hiệu quả AI trong chuyển đổi số giáo dục đại học đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, đồng bộ, dựa trên cơ sở khoa học và chiến lược phát triển bền vững. Trên tinh thần đó, bài viết đề xuất một số nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm như sau:

Xây dựng chiến lược chuyển đổi số giai đoạn 2025–2030, với AI là trọng tâm đột phá: Chiến lược cần được thiết kế một cách bài bản, có tầm nhìn dài hạn, trong đó xác định AI là yếu tố cốt lõi thúc đẩy đổi mới quản trị, đào tạo và nghiên cứu khoa học. Việc tích hợp các chỉ tiêu, kế hoạch hành động cụ thể, cơ chế phối hợp và công cụ đánh giá hiệu quả theo từng giai đoạn là điều cần thiết để đảm bảo tính khả thi và hiệu lực thực thi.

Phát triển hạ tầng số hiện đại, xây dựng trung tâm dữ liệu phục vụ quản trị và học tập: Đầu tư xây dựng hệ thống hạ tầng số đồng bộ, có khả năng kết nối, chia sẻ và khai thác dữ liệu hiệu quả giữa các đơn vị chức năng. Trọng tâm là phát triển trung tâm dữ liệu lớn (Big Data) nhằm hỗ trợ công tác quản trị đại học, nghiên cứu khoa học, cá nhân hóa quá trình học tập và nâng cao chất lượng ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Nâng cao năng lực số và năng lực AI cho đội ngũ cán bộ, giảng viên: Tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên, chuyên sâu về chuyển đổi số và AI. Nội dung đào tạo cần tập trung vào khả năng vận hành hệ thống số, sử dụng công cụ GenAI, cũng như năng lực tích hợp công nghệ vào giảng dạy và quản trị. Đây là giải pháp nền tảng góp phần nâng cao năng lực thích ứng công nghệ cho đội ngũ nhân sự.

Điều chỉnh chuẩn đầu ra và cập nhật chương trình đào tạo: Tiến hành rà soát, cập nhật chương trình đào tạo theo hướng tích hợp kỹ năng số, năng lực AI, tư duy số và đạo đức công nghệ. Việc điều chỉnh chuẩn đầu ra giúp sinh viên phát triển toàn diện về năng lực công nghệ, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và thích nghi trong môi trường số toàn cầu.

Ưu tiên triển khai các ứng dụng AI có tính khả thi và giá trị thực tiễn cao:

- Chatbot AI: Hoàn thiện và mở rộng các ứng dụng trả lời tự động hỗ trợ tuyển sinh, chăm sóc sinh viên và dịch vụ hành chính.

- Quản trị thông minh: Ứng dụng AI trong phân tích dữ liệu đào tạo, lập kế hoạch, hỗ trợ ra quyết định và phân bổ nguồn lực hiệu quả.

- Đào tạo thông minh: Phát triển hệ thống hỗ trợ cá nhân hóa lộ trình học tập, gợi ý môn học, tối ưu hóa thời khóa biểu và đánh giá kết quả học tập.

- Nghiên cứu và đổi mới sáng tạo: Tích hợp AI vào quy trình chia sẻ hạ tầng nghiên cứu, phát hiện gian lận khoa học, quản lý năng lượng, an ninh và cơ sở vật chất.

Tăng cường hợp tác quốc tế và liên kết với doanh nghiệp để phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo: Thiết lập và mở rộng các mối quan hệ hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong và ngoài nước nhằm tiếp cận các công nghệ mới, thúc đẩy hoạt động nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực. Việc mời chuyên gia, kỹ sư doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo sẽ tạo điều kiện để người học tiếp cận thực tiễn và phát triển các sản phẩm số có giá trị ứng dụng.

Xây dựng cơ chế quản lý rủi ro và đảm bảo đạo đức số: Ban hành các quy định nội bộ về bảo mật thông tin, sử dụng AI trong hoạt động dạy – học, nghiên cứu và quản trị. Đồng thời, xây dựng bộ quy tắc đạo đức số, nhằm đảm bảo sự minh bạch, nhân văn và công bằng trong toàn bộ hệ sinh thái giáo dục đại học số.7.

Kết luận

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu, giáo dục đại học Việt Nam đứng trước cơ hội chiến lược để đổi mới toàn diện, hướng tới mục tiêu xây dựng hệ sinh thái đại học thông minh. Việc ứng dụng hiệu quả AI và các công nghệ số không chỉ là xu thế tất yếu, mà còn là động lực quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, hiệu quả quản trị, năng lực nghiên cứu và khả năng hội nhập quốc tế của các cơ sở giáo dục đại học.

Để hiện thực hóa mục tiêu này, cần triển khai đồng bộ các giải pháp mang tính hệ thống, bao gồm: xây dựng chiến lược chuyển đổi số lấy AI làm trọng tâm; đầu tư phát triển hạ tầng số hiện đại; nâng cao năng lực số cho đội ngũ cán bộ, giảng viên; cập nhật chương trình đào tạo theo hướng tích hợp công nghệ; thành lập các trung tâm nghiên cứu AI; thúc đẩy hợp tác quốc tế; và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo với người học là trung tâm.

Kinh nghiệm từ các cơ sở giáo dục đại học hàng đầu trên thế giới cho thấy AI có tiềm năng hỗ trợ nâng cao tỷ lệ tốt nghiệp, tối ưu hóa chi phí vận hành và gia tăng mức độ hài lòng của người học. Tuy nhiên, bên cạnh cơ hội, việc triển khai AI trong giáo dục cũng đặt ra những thách thức đáng kể, đặc biệt liên quan đến đạo đức học thuật, quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. Do đó, các trường đại học cần xây dựng chiến lược quản trị rủi ro phù hợp, đồng thời ban hành khung chính sách rõ ràng, bảo đảm sự minh bạch, công bằng và nhân văn trong việc ứng dụng công nghệ số vào các hoạt động đào tạo, nghiên cứu và quản trị đại học.

Tài liệu tham khảo
1. Ban Cán sự Đảng Bộ Thông tin và Truyền thông. (2023). Báo cáo phát triển chính phủ số và đô thị thông minh. Hà Nội: Bộ Thông tin và Truyền thông.
2. Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2024). Đổi mới chương trình đào tạo và phát triển nhân lực số. Hà Nội: Bộ Giáo dục và Đào tạo.
3. Bộ Thông tin & Truyền thông. (2024). Chiến lược phát triển nguồn nhân lực công nghệ thông tin giai đoạn 2021–2030. Hà Nội: Bộ Thông tin & Truyền thông.
4. Bộ Xây dựng. (2024). Phát triển đô thị thông minh tại Việt Nam. Hà Nội: Bộ Xây dựng.
5. Đảng Cộng sản Việt Nam. (2021). Nghị quyết số 52,NQ/TW về phát triển giáo dục và đào tạo giai đoạn 2021–2030. Hà Nội: Văn phòng Trung ương Đảng.
6. International Labour Organization (ILO). (2022). Skills for a digital future: Building high,quality human capital. Geneva: ILO.
7. OECD. (2021). Digital skills and competencies for a digital economy. Paris: OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/xxxxxx
8. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI). (2024). Báo cáo phát triển kinh tế tư nhân và đổi mới sáng tạo. Hà Nội: VCCI.
9. TopDev. (2024). Thị trường lao động công nghệ thông tin tại Việt Nam. Hà Nội: TopDev.
10. Vir.com.vn. (2024). Đào tạo nguồn nhân lực công nghệ cao tại Việt Nam. https://vir.com.vn
11. World Bank. (2023). Vietnam digital economy and workforce development. Washington, DC: World Bank Group.
12. World Economic Forum. (2020). The future of jobs report 2020. Geneva: WEF. https://www.weforum.org/reports/the,future,of,jobs,report,2020